Có 1 kết quả:
đồng
Âm Hán Việt: đồng
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日童
Nét bút: 丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: AYTG (日卜廿土)
Unicode: U+66C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日童
Nét bút: 丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: AYTG (日卜廿土)
Unicode: U+66C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほのぐら.い (honogura.i)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほのぐら.い (honogura.i)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Đỗ Mục)
• Đông Sơn 2 - 東山2 (Khổng Tử)
• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)
• Nguyên nhật - 元日 (Trương Ngọc Nương)
• Nguyên nhật - 元日 (Vương An Thạch)
• Ô Giang Hạng Vũ miếu - 烏江項羽廟 (Phạm Sư Mạnh)
• Thủ tuế - 守歲 (Phạm Nhân Khanh)
• Thử thời vô thường kệ - 此時無常偈 (Trần Thái Tông)
• Yết Hành nhạc miếu toại túc nhạc tự đề môn lâu - 謁衡岳廟遂宿嶽寺題門樓 (Hàn Dũ)
• Đông Sơn 2 - 東山2 (Khổng Tử)
• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)
• Nguyên nhật - 元日 (Trương Ngọc Nương)
• Nguyên nhật - 元日 (Vương An Thạch)
• Ô Giang Hạng Vũ miếu - 烏江項羽廟 (Phạm Sư Mạnh)
• Thủ tuế - 守歲 (Phạm Nhân Khanh)
• Thử thời vô thường kệ - 此時無常偈 (Trần Thái Tông)
• Yết Hành nhạc miếu toại túc nhạc tự đề môn lâu - 謁衡岳廟遂宿嶽寺題門樓 (Hàn Dũ)
Bình luận 0
phồn & giản thể