Có 2 kết quả:

hướnghưởng

1/2

hướng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trước, trước kia

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Trước, xưa kia. § Cũng như “hướng” 向.
2. (Động) Chứng tỏ, biểu minh.

Từ điển Thiều Chửu

① Trước, xưa kia. Cũng như chữ hướng 向.

Từ điển Trần Văn Chánh

Khoảng thời gian.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sáng;
② Như 向 (bộ 口);
③ Trước đây, trước kia, xưa kia (như 嚮, bộ 口).

hưởng

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng sủa. Có ánh sáng mặt trời — Làm sáng tỏ — Một lúc. Một thời gian.