Có 1 kết quả:

thự
Âm Hán Việt: thự
Tổng nét: 17
Bộ: nhật 日 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: AWLA (日田中日)
Unicode: U+66D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ, shù ㄕㄨˋ
Âm Nôm: thự
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あけぼの (akebono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyu5, syu5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

thự

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rạng sáng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Rạng đông, trời vừa sáng. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Cảnh cảnh tinh hà dục thự thiên” 耿耿星河欲曙天 (Trường hận ca 長恨歌) Những ngôi sao trên sông ngân (tinh hà) sáng lấp lánh như muốn là rạng đông.
2. (Tính) Về buổi sáng sớm, ban mai. ◎Như: “thự nhật” 曙日 mặt trời rạng đông, “thự quang” 曙光 ánh sáng ban mai.

Từ điển Thiều Chửu

① Rạng đông, sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bình minh, rạng đông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh mặt trời sáng sủa — Sớm ( trái với muộn ).