Có 1 kết quả:

mông

1/1

mông

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. không rõ ràng
2. lừa lọc

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Mông lông” 曚曨 mù mịt, lúc mặt trời mới hiện ra.

Từ điển Thiều Chửu

① Mông lông 曚曨 mù mịt, lúc mặt trời chưa mọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

【曚曨】mông lung [ménglóng] (văn) Trời mới rạng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tối tăm.

Từ ghép 2