Có 1 kết quả:
mông
Tổng nét: 17
Bộ: nhật 日 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日蒙
Nét bút: 丨フ一一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: ATBO (日廿月人)
Unicode: U+66DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mēng ㄇㄥ, méng ㄇㄥˊ
Âm Nôm: mông, mùng
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Âm Nôm: mông, mùng
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Tự hình 1
Chữ gần giống 41
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. không rõ ràng
2. lừa lọc
2. lừa lọc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Mông lông” 曚曨 mù mịt, lúc mặt trời mới hiện ra.
Từ điển Thiều Chửu
① Mông lông 曚曨 mù mịt, lúc mặt trời chưa mọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
【曚曨】mông lung [ménglóng] (văn) Trời mới rạng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tối tăm.
Từ ghép 2