Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bộc bối
1
/1
曝背
bộc bối
Từ điển trích dẫn
1. Phơi lưng. Chỉ sự làm việc dưới trời nắng. ◇Lí Kì 李頎: “Bách tuế lão ông bất chủng điền, Duy tri bộc bối lạc tàn niên” 百歲老翁不種田, 惟知曝背樂殘年 (Dã lão bộc bối 野老曝背).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dã lão bộc bối - 野老曝背
(
Lý Kỳ
)
•
Thu dã kỳ 3 - 秋野其三
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0