Có 1 kết quả:

yến
Âm Hán Việt: yến
Tổng nét: 20
Bộ: nhật 日 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: ATLF (日廿中火)
Unicode: U+66E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mặt trời chiếu sáng giữa khoảng trời xanh ngắt không mây.