Có 2 kết quả:
hi • hy
Tổng nét: 20
Bộ: nhật 日 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日羲
Nét bút: 丨フ一一丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶
Thương Hiệt: ATGS (日廿土尸)
Unicode: U+66E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Ẩm hồ thượng sơ tình hậu vũ kỳ 1 - 飲湖上初晴後雨其一 (Tô Thức)
• Bệnh trung tác - 病中作 (Vũ Phạm Khải)
• Đoan dương tức sự - 端陽即事 (Phan Huy Ích)
• Hạ chí nhật tác - 夏至日作 (Quyền Đức Dư)
• Hạ nhật thuỵ khởi - 夏日酷暑 (Thái Thuận)
• Hoài cố hương - 懷故鄉 (Đinh Tú Anh)
• Kiêm gia 2 - 蒹葭 2 (Khổng Tử)
• Kim nhật hành - 今日行 (Cao Bá Quát)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vịnh tố nữ đồ - 詠素女圖 (Phạm Thái)
• Bệnh trung tác - 病中作 (Vũ Phạm Khải)
• Đoan dương tức sự - 端陽即事 (Phan Huy Ích)
• Hạ chí nhật tác - 夏至日作 (Quyền Đức Dư)
• Hạ nhật thuỵ khởi - 夏日酷暑 (Thái Thuận)
• Hoài cố hương - 懷故鄉 (Đinh Tú Anh)
• Kiêm gia 2 - 蒹葭 2 (Khổng Tử)
• Kim nhật hành - 今日行 (Cao Bá Quát)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vịnh tố nữ đồ - 詠素女圖 (Phạm Thái)
Bình luận 0
phồn & giản thể