Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
canh lâu
•
canh lậu
1
/2
更漏
canh lâu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giọt nước đồng hồ ban đêm. Chỉ thời gian ban đêm.
更漏
canh lậu
Từ điển trích dẫn
1. Giọt đồng hồ điểm canh. Chỉ thời gian. § Xem “khắc lậu” 刻漏. ◇Hứa Hồn 許渾: “Chủ nhân bất túy hạ lâu khứ, Nguyệt tại nam hiên canh lậu trường” 主人不醉下樓去, 月在南軒更漏長 (Thiều Châu dịch lâu yến bãi 韶州驛樓宴罷).