Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cánh sinh
1
/1
更生
cánh sinh
Từ điển trích dẫn
1. Sống lại, tái sinh.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đoan Châu tạp thi hựu thập nhất thủ kỳ 1 - 端州雜詩又十一首其一
(
Tiền Trừng Chi
)
•
Khuyên hổ hành - 圈虎行
(
Hoàng Cảnh Nhân
)
•
Quan san nguyệt - 關山月
(
Bảo Quân Huy
)
•
Tảo xuân hành - 早春行
(
Vương Duy
)
•
Tạp ngâm (Bạch vân sơ khởi Lệ Giang thành) - 雜吟(白雲初起麗江城)
(
Nguyễn Du
)
•
Tặng Giả Đảo - 贈賈島
(
Hàn Dũ
)
•
Vãn đăng Nhương thượng đường - 晚登瀼上堂
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0