Có 1 kết quả:
duệ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. kéo, dắt
2. mệt
3. rung
2. mệt
3. rung
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như 曳.
Từ điển Thiều Chửu
① Kéo, dắt.
② Kiệt lực, mệt.
② Kiệt lực, mệt.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu