Có 1 kết quả:

tằng
Âm Hán Việt: tằng
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình & hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: XCWA (重金田日)
Unicode: U+66FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

tằng

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “tằng” 曾.