Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hội toát
1
/1
會撮
hội toát
Từ điển trích dẫn
1. Búi tóc, phát kế. ◇Trang Tử 莊子: “Chi Li Sơ giả, di ẩn ư tề, kiên cao ư đính, hội toát chỉ thiên” 支離疏者, 頤隱於臍, 肩高於頂, 會撮指天 (Nhân gian thế 人間世) Chi Li Sơ là người, mép cằm thấp bằng rốn, vai cao hơn đỉnh đầu, búi tóc chĩa lên trời.