Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nguyệt hạ
1
/1
月下
nguyệt hạ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dưới trăng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiêu Quân oán kỳ 4 - 昭君怨其四
(
Hōjō Ōsho
)
•
Đề Ngọc Sơn tự bích - 題玉山寺壁
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Hạc Hải nguyệt dạ hành chu kỳ 1 - 涸海月夜行舟其一
(
Phan Huy Ích
)
•
Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng - 黃鶴樓送孟浩然之廣陵
(
Lý Bạch
)
•
Khuê oán kỳ 3 - 閨怨其三
(
Cao Bá Quát
)
•
Ngu mỹ nhân (Trì bôi dao khuyến thiên biên nguyệt) - 虞美人(持杯遙勸天邊月)
(
Tô Thức
)
•
Phú đắc thính biên hồng - 賦得聽邊鴻
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tất suất - 蟋蟀
(
Hoàng Đức Lương
)
•
Thiếp bạc mệnh - 妾薄命
(
Lưu Nguyên Thục
)
•
Trung thu đối nguyệt hữu cảm - 中秋對月有感
(
Bùi Huy Bích
)
Bình luận
0