Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nguyệt tận
1
/1
月盡
nguyệt tận
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cuối tháng. Hết tháng — Ngày cuối cùng của tháng âm lịch.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quá Mã Đương - 過馬當
(
Từ Ngưng
)
•
Tầm Dương xuân (Nguyên Hoà thập nhị niên tác) kỳ 3: Xuân khứ - 潯陽春(元和十二年作)其三-春去
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thính đàn cầm - Hoạ Tiểu Long Nữ thi - 聼彈琴-和小龍女詩
(
Châu Hải Đường
)
•
Văn đạo sầu nan khiển - 聞道愁難遣
(
Hàn Sơn
)
Bình luận
0