Có 2 kết quả:
nguyễn • oản
Tổng nét: 8
Bộ: nguyệt 月 (+4 nét), nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月元
Nét bút: ノフ一一一一ノフ
Thương Hiệt: BMMU (月一一山)
Unicode: U+670A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lòng trắng của quả trứng
2. âm hộ
3. ánh sáng yếu của mặt trăng
2. âm hộ
3. ánh sáng yếu của mặt trăng
phồn thể
Từ điển phổ thông
dị thể của chữ 脘