Có 2 kết quả:

nguyễnoản
Âm Hán Việt: nguyễn, oản
Tổng nét: 8
Bộ: nguyệt 月 (+4 nét), nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一ノフ
Thương Hiệt: BMMU (月一一山)
Unicode: U+670A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun2, jyun2

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/2

nguyễn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lòng trắng của quả trứng
2. âm hộ
3. ánh sáng yếu của mặt trăng

oản

phồn thể

Từ điển phổ thông

dị thể của chữ 脘