Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
vọng nguyệt
1
/1
望月
vọng nguyệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trăng tròn ngày rằm — Trông nhìn vừng trăng. Ngắm trăng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu thứ trung thu - 舟次中秋
(
Nguyễn Trường Tộ
)
•
Ký Lý Đảm, Nguyên Tích - 寄李儋元錫
(
Vi Ứng Vật
)
•
Trường tương tư kỳ 1 - 長相思其一
(
Lý Bạch
)
•
Vương Chiêu Quân (Nhất hồi vọng nguyệt nhất hồi bi) - 王昭君(一回望月一回悲)
(
Thôi Quốc Phụ
)
Bình luận
0