Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: nguyệt 月 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: BYRD (月卜口木)
Unicode: U+671C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): つきのひかり (tsukinohikari)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5