Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
triều đình
1
/1
朝庭
triều đình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
triều đình
Một số bài thơ có sử dụng
•
Án Thao Giang lộ - 按洮江路
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Dụng Đỗ Tồn Trai vận trình thí viện chư công - 用杜存齋韻呈試院諸公
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Đăng lâu - 登樓
(
Đỗ Phủ
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Lan cốc kỳ 2 - 蘭谷其二
(
Vũ Thế Trung
)
•
Thôi Đông Triều châu xuất mộc đầu - 催東潮州出木頭
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Tiễn Binh bộ tả phụng nghị Nghi Thành Nguyễn hầu phó Quy Nhơn thành - 餞兵部左奉議宜城阮侯赴歸仁城
(
Phan Huy Ích
)
•
Tống nhân - 送人
(
Nguyễn Du
)
•
Tứ trung uý Đỗ Tử Trừng - 賜中尉杜子澄
(
Hồ Quý Ly
)
Bình luận
0