Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
nguyệt 月 (+12 nét),
nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰月勞Nét bút:
ノフ一一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノThương Hiệt: BFFS (月火火尸)
Unicode:
U+6725Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận