Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mộc lan
1
/1
木蘭
mộc lan
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây, Hoa rất thơm.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạp sa hành - 踏莎行
(
Trương Nguyên Cán
)
•
Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 017 - 哭華姜一百首其十七
(
Khuất Đại Quân
)
•
Mân trung xuân mộ - 閩中春暮
(
Trương Vũ
)
•
Mộc Lan từ - 木蘭詞
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tam nguyệt thập nhật Lưu Bôi đình - 三月十日流杯亭
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thái liên khúc - 採蓮曲
(
Nhung Dục
)
•
Thù Tào thị ngự “Quá Tượng huyện kiến ký” - 酬曹侍御過象縣見寄
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Thuận Trạch chu hành Động Hải kỳ 1 - 順澤舟行洞海其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Tống Lãnh Triêu Dương hoàn Thượng Nguyên - 送冷朝陽還上元
(
Hàn Hoằng
)
•
U hận thi - 幽恨詩
(
An Ba phường nữ
)
Bình luận
0