Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
bản kỉ
•
bổn kỉ
1
/2
本紀
bản kỉ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phần phép việc của một vị vua trong một cuốn sử thời trước.
Bình luận
0
本紀
bổn kỉ
Từ điển trích dẫn
1. Cương kỉ căn bổn. ◇Quản Tử 管子: “Phàm lập triều đình, vấn hữu bổn kỉ” 凡立朝廷, 問有本紀 (Vấn 輕重丁) Lập ra triều đình, tất phải có cương kỉ căn bổn.
2. Sự tình trải qua từ đầu tới cuối, nguyên ủy thủy chung.
3. Sự việc chép về một vị vua trong sách sử.
Bình luận
0