Có 2 kết quả:
thuật • truật
giản thể
Từ điển phổ thông
kỹ thuật, học thuật, phương pháp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 術.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kĩ thuật, thuật, nghề: 武術 Võ, võ thuật; 藝術 Nghệ thuật;
② Phương pháp, cách, thuật: 戰術 Chiến thuật; 游泳術 Cách bơi;
③ (văn) Đường đi trong ấp;
④ (văn) Như 述 (bộ 辶). Xem 術 [zhú] (bộ 木).
② Phương pháp, cách, thuật: 戰術 Chiến thuật; 游泳術 Cách bơi;
③ (văn) Đường đi trong ấp;
④ (văn) Như 述 (bộ 辶). Xem 術 [zhú] (bộ 木).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 術
Từ ghép 3