Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 6
Bộ:
mộc 木 (+2 nét)
Hình thái:
⿰木刀Nét bút:
一丨ノ丶フノThương Hiệt: DSH (木尸竹)
Unicode:
U+6737Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận