Âm Hán Việt: thứ Tổng nét: 6 Bộ: mộc 木 (+2 nét) Nét bút: 一丨フ丨ノ丶 Thương Hiệt: DB (木月) Unicode: U+673F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: cì ㄘˋ Âm Nhật (onyomi): シ (shi) Âm Nhật (kunyomi): とげ (toge) Âm Hàn: 차 Âm Quảng Đông: ci3