Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tửTổng nét: 7
Bộ:
mộc 木 (+3 nét)
Hình thái:
⿰木子Nét bút:
一丨ノ丶フ丨一Thương Hiệt: DND (木弓木)
Unicode:
U+674DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận