Có 1 kết quả:

cật
Âm Hán Việt: cật
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一フ
Thương Hiệt: DON (木人弓)
Unicode: U+675A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngang bằng. Bằng phẳng.