Có 1 kết quả:

dương
Âm Hán Việt: dương
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: 一丨ノ丶フノノ
Thương Hiệt: DNSH (木弓尸竹)
Unicode: U+6768
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nôm: dương
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

dương

giản thể

Từ điển phổ thông

cây dương liễu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 楊.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây dương: 白楊 Cây bạch dương;
② [Yáng] (Họ) Dương.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 楊

Từ ghép 2