Có 1 kết quả:
dương
giản thể
Từ điển phổ thông
cây dương liễu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 楊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây dương: 白楊 Cây bạch dương;
② [Yáng] (Họ) Dương.
② [Yáng] (Họ) Dương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 楊
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 2