Có 2 kết quả:
ngoạn • nguyên
Âm Hán Việt: ngoạn, nguyên
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái: ⿰木元
Nét bút: 一丨ノ丶一一ノフ
Thương Hiệt: DMMU (木一一山)
Unicode: U+676C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái: ⿰木元
Nét bút: 一丨ノ丶一一ノフ
Thương Hiệt: DMMU (木一一山)
Unicode: U+676C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): ふじもどき (fujimodoki)
Âm Hàn: 완, 원
Âm Quảng Đông: jyun4, laam2, laam5
Âm Nhật (kunyomi): ふじもどき (fujimodoki)
Âm Hàn: 완, 원
Âm Quảng Đông: jyun4, laam2, laam5
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bàn nhỏ mà cao — Một âm là Nguyên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây lớn, vỏ cây dày, có vị đắng — Một âm là Ngoạn.