Có 1 kết quả:

hàng
Âm Hán Việt: hàng
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノフ
Thương Hiệt: DYHN (木卜竹弓)
Unicode: U+676D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ, kāng ㄎㄤ
Âm Nôm: cáng, hàng, khiêng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): くい (kui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hong4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

hàng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái xuồng (như: 航)
2. châu Hàng (Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thuyền, xuồng. § Thông “hàng” 航.
2. (Danh) Tên gọi tắt của “Hàng Châu” 杭州. ◇Lưu Cơ 劉基: “Hàng hữu mại quả giả, thiện tàng cam, thiệp hàn thử bất hội” 杭有賣果者, 善藏柑, 涉寒暑不潰 (Mại cam giả ngôn 賣柑者言) Ở Hàng Châu có người bán trái cây, khéo giữ cam, qua mùa lạnh mùa nóng (mà cam vẫn) không thối nát.
3. (Danh) Họ “Hàng”.
4. (Động) Đi qua sông, đi đường thủy. § Thông “hàng” 航. ◇Thi Kinh 詩經: “Thùy vị Hà quảng, Nhất vĩ hàng chi” 誰謂河廣, 一葦杭之 (Vệ phong 衛風, Hà quảng 河廣) Ai bảo sông Hoàng Hà là rộng, Một chiếc thuyền lá (cũng) qua được.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái xuồng, cùng một nghĩa với chữ hàng 航.
② Tên đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chiếc xuồng (dùng như 航, bộ 舟);
② [Háng] Hàng Châu (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc): 杭絲 Tơ Hàng Châu;
③ [Háng] (Họ) Hàng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đi thuyền — Dùng thuyền qua sông. Như chữ Hàng 斻.

Từ ghép 1