Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bản kiều
1
/1
板橋
bản kiều
Từ điển trích dẫn
1. Cầu ván.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cầu làm bằng ván, bằng gỗ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bản Kiều - 板橋
(
Tào Học Thuyên
)
•
Bản kiều lộ - 板橋路
(
Bạch Cư Dị
)
•
Dương liễu chi (Thanh giang nhất khúc liễu thiên điều) - 楊柳枝(青江一曲柳千條)
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Man phụ hành - 蠻婦行
(
Cao Bá Quát
)
•
Sơ liêm đạm nguyệt - Mai hoa - 疏簾淡月-梅花
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Sơn gia - 山家
(
Trương Kế
)
•
Tái tặng Khánh lang kỳ 3 - 再贈慶郎其三
(
Viên Mai
)
•
Tích hoa tứ luật bộ Tương Châu Tàng Xuân viên chủ nhân vận kỳ 2 - 惜花四律步湘州藏春園主人韻其二
(
Lỗ Tấn
)
•
Vũ hành - 雨行
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Vũ quá sơn thôn - 雨過山村
(
Vương Kiến
)
Bình luận
0