Có 4 kết quả:

bìnhkiênphanh
Âm Hán Việt: bình, kiên, , phanh
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一ノ丨
Thương Hiệt: DMT (木一廿)
Unicode: U+6785
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧ, jiān ㄐㄧㄢ, pēng ㄆㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひじき (hijiki)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gai1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/4

bình

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phanh lư 枅櫚,枅榈)

Từ điển Thiều Chửu

① Phanh lư 枅櫚 cây phanh lư, một loài như cây dừa. Ta quen đọc là bình.

Từ ghép 2

kiên

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xà ngang.
2. (Danh) Tấm gỗ ngang treo ở trên.

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xà ngang.
2. (Danh) Tấm gỗ ngang treo ở trên.

phanh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phanh lư 枅櫚,枅榈)

Từ điển Thiều Chửu

① Phanh lư 枅櫚 cây phanh lư, một loài như cây dừa. Ta quen đọc là bình.

Từ ghép 2