Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
mậuTổng nét: 8
Bộ:
mộc 木 (+4 nét)
Hình thái:
⿰木毛Nét bút:
一丨ノ丶ノ一一フThương Hiệt: DHQU (木竹手山)
Unicode:
U+6786Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận