Có 2 kết quả:
tì • tỳ
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木比
Nét bút: 一丨ノ丶一フノフ
Thương Hiệt: DPP (木心心)
Unicode: U+6787
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ, bì ㄅㄧˋ, pí ㄆㄧˊ
Âm Nôm: tì
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ヒ (hi)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Âm Nôm: tì
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ヒ (hi)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Tự hình 2
Dị thể 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây sơn trà
Từ điển Thiều Chửu
① Ti bà 枇杷 một thứ cây quả ăn được, lá làm thuốc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
【枇杷】tì bà [pípa] (thực) Cây tì bà (một thứ cây có quả ăn được, lá có thể dùng làm thuốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tì bà 枇杷.