Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tì,
tỳTổng nét: 8
Bộ:
mộc 木 (+4 nét)
Hình thái:
⿱比木Nét bút:
一フノフ一丨ノ丶Thương Hiệt: PPD (心心木)
Unicode:
U+6788Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận