Có 2 kết quả:
nha • nhạ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chạc cây
2. vành bánh xe
2. vành bánh xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây dừa. Tức “da tử thụ” 椰子樹.
2. (Tính) “Nha xoa” 枒杈 cành cây mọc ngang dọc, xiên xẹo.
2. (Tính) “Nha xoa” 枒杈 cành cây mọc ngang dọc, xiên xẹo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chạc cây.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ cây dừa.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chạc cây
2. vành bánh xe
2. vành bánh xe
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vành bánh xe.