Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chi thê
1
/1
枝棲
chi thê
Từ điển trích dẫn
1. Chim đậu trên cành cây. Tỉ dụ chỗ nương tựa hoặc chức vụ để được an thân.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ thính tỳ bà kỳ 2 - 夜聽琵琶其二
(
Dương Sĩ Ngạc
)
•
Đăng Trấn Vũ quán môn lâu - 登鎮武觀門樓
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Thiền - 蟬
(
Tiết Đào
)
•
Vịnh ô - 詠烏
(
Lý Nghĩa Phủ
)
Bình luận
0