Có 2 kết quả:

táotảo
Âm Hán Việt: táo, tảo
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨ノ丶丶丶
Thương Hiệt: DBY (木月卜)
Unicode: U+67A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zǎo ㄗㄠˇ
Âm Nôm: táo
Âm Quảng Đông: zou2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 棗.

tảo

giản thể

Từ điển phổ thông

quả táo, cây táo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 棗.

Từ điển Trần Văn Chánh

Táo: 棗樹 Cây táo; 烏棗 Táo đen; 紅棗 Táo đỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 棗