Có 2 kết quả:
táo • tảo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棗.
giản thể
Từ điển phổ thông
quả táo, cây táo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Táo: 棗樹 Cây táo; 烏棗 Táo đen; 紅棗 Táo đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 棗