Có 1 kết quả:

tùng
Âm Hán Việt: tùng
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: XDCI (重木金戈)
Unicode: U+67A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつ (matsu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

tùng

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây tùng, cây thông