Có 3 kết quả:
sang • sanh • thương
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái thương (binh khí)
2. khẩu súng
2. khẩu súng
Từ điển Trần Văn Chánh
① Súng: 步鎗 Súng trường; 機關鎗 Súng máy, súng liên thanh;
② (văn) Tiếng chuông;
③ Cây giáo: 長鎗 Giáo dài, cây thương.
② (văn) Tiếng chuông;
③ Cây giáo: 長鎗 Giáo dài, cây thương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vạc ba chân (vạc để nấu thời xưa).
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 槍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vạc ba chân (vạc để nấu thời xưa).
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái thương (binh khí)
2. khẩu súng
2. khẩu súng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 槍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Súng: 步鎗 Súng trường; 機關鎗 Súng máy, súng liên thanh;
② (văn) Tiếng chuông;
③ Cây giáo: 長鎗 Giáo dài, cây thương.
② (văn) Tiếng chuông;
③ Cây giáo: 長鎗 Giáo dài, cây thương.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 鎗 (bộ 金), nghĩa ① và ③;
② (văn) Cọc rào;
③ (văn) Rập, dập (đầu xuống): 頭槍地 Đầu rập sát đất.
② (văn) Cọc rào;
③ (văn) Rập, dập (đầu xuống): 頭槍地 Đầu rập sát đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 槍
Từ ghép 2