Từ điển phổ thông
1. cái thương (binh khí)
2. khẩu súng
Từ điển Trần Văn Chánh
① Súng:
步鎗 Súng trường;
機關鎗 Súng máy, súng liên thanh;
② (văn) Tiếng chuông;
③ Cây giáo:
長鎗 Giáo dài, cây thương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vạc ba chân (vạc để nấu thời xưa).
Từ ghép 1