Có 2 kết quả:

tỉtỷ
Âm Hán Việt: tỉ, tỷ
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IRD (戈口木)
Unicode: U+67B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄧˇ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): からむし (karamushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saai2

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

tỉ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thứ gai không có quả, vỏ cây dùng dệt vải được.

tỷ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây gai cái

Từ điển Thiều Chửu

① Cây gai cái. Thứ gai không có quả gọi là tỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây gai đực (không có quả).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây gai — Cây vừng ( mè ).