Có 1 kết quả:
quải
Âm Hán Việt: quải
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái: ⿰木叧
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一フノ
Thương Hiệt: DRSH (木口尸竹)
Unicode: U+67B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái: ⿰木叧
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一フノ
Thương Hiệt: DRSH (木口尸竹)
Unicode: U+67B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guǎi ㄍㄨㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): つえ (tsue)
Âm Hàn: 괘
Âm Quảng Đông: gwaai2
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): つえ (tsue)
Âm Hàn: 괘
Âm Quảng Đông: gwaai2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái gậy chống (cho người già)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gậy chống để đi. ◎Như: “quải trượng” 枴杖 gậy chống.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái gậy người già chống.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gậy của người già chống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái gậy để người già chống.