Có 1 kết quả:

nghiệt
Âm Hán Việt: nghiệt
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一ノ丨
Thương Hiệt: DJT (木十廿)
Unicode: U+67BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jip6, jit6

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

nghiệt

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây bị chặt đi, nay mọc lại.