Có 1 kết quả:
bính
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木丙
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フノ丶
Thương Hiệt: DMOB (木一人月)
Unicode: U+67C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ, bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Nôm: bính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): がら (gara), え (e), つか (tsuka)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: beng3, bing3
Âm Nôm: bính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): がら (gara), え (e), つか (tsuka)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: beng3, bing3
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo đao ca - 寶刀歌 (Thu Cẩn)
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Bồ tát man - Nghi Hưng tác - 菩薩蠻-宜興作 (Tô Tường)
• Giới lộ hành - 薤露行 (Tào Tháo)
• Hành lộ nan kỳ 04 - 行路難其四 (Tiền Trừng Chi)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Thân Nhân Trung)
• Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻 (Đỗ Phủ)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Thiên Hựu môn đãi thự - 天祐門待曙 (Nguyễn Thiên Tích)
• Thu quý, phụng thượng sơ ngự thân chính, cung kỷ - Ngũ ngôn bài luật - 秋季奉上初御親政恭紀-五言排律 (Phan Huy Ích)
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Bồ tát man - Nghi Hưng tác - 菩薩蠻-宜興作 (Tô Tường)
• Giới lộ hành - 薤露行 (Tào Tháo)
• Hành lộ nan kỳ 04 - 行路難其四 (Tiền Trừng Chi)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Thân Nhân Trung)
• Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻 (Đỗ Phủ)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Thiên Hựu môn đãi thự - 天祐門待曙 (Nguyễn Thiên Tích)
• Thu quý, phụng thượng sơ ngự thân chính, cung kỷ - Ngũ ngôn bài luật - 秋季奉上初御親政恭紀-五言排律 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cán, báng, tay cầm
2. người cầm quyền
2. người cầm quyền
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chuôi, cán (để cầm). § Lúc đầu “bính” chỉ cán búa. ◎Như: “đao bính” 刀柄 chuôi dao.
2. (Danh) Lượng từ: cái, cây (đơn vị dùng cho đồ vật có cán, chuôi). ◎Như: “lưỡng bính đại đao” 兩柄大刀 hai cây đao lớn.
3. (Danh) Cuống. ◎Như: “hoa bính” 花柄 cuống hoa, “diệp bính” 葉柄 cuống lá.
4. (Danh) Câu chuyện, đề tài do lời nói hoặc hành vi làm cho người ta có thể đem ra chế nhạo, công kích, đàm tiếu. ◎Như: “tiếu bính” 笑柄 đề tài lấy làm chuyện cười nhạo.
5. (Danh) Căn bổn, gốc. ◇Quốc ngữ 國語: “Trị quốc gia bất thất kì bính” 治國家不失其柄 (Tề ngữ 齊語) Cai trị nước nhà không được làm mất căn bổn của nó.
6. (Danh) Quyền lực, quyền hành.
7. (Động) Nắm, cầm. ◎Như: “bính quốc” 柄國 nắm quyền nước.
2. (Danh) Lượng từ: cái, cây (đơn vị dùng cho đồ vật có cán, chuôi). ◎Như: “lưỡng bính đại đao” 兩柄大刀 hai cây đao lớn.
3. (Danh) Cuống. ◎Như: “hoa bính” 花柄 cuống hoa, “diệp bính” 葉柄 cuống lá.
4. (Danh) Câu chuyện, đề tài do lời nói hoặc hành vi làm cho người ta có thể đem ra chế nhạo, công kích, đàm tiếu. ◎Như: “tiếu bính” 笑柄 đề tài lấy làm chuyện cười nhạo.
5. (Danh) Căn bổn, gốc. ◇Quốc ngữ 國語: “Trị quốc gia bất thất kì bính” 治國家不失其柄 (Tề ngữ 齊語) Cai trị nước nhà không được làm mất căn bổn của nó.
6. (Danh) Quyền lực, quyền hành.
7. (Động) Nắm, cầm. ◎Như: “bính quốc” 柄國 nắm quyền nước.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chuôi, vật gì có chuôi có cán để cầm gọi là bính.
② Một cái đồ gì cũng gọi là nhất bính 一柄.
② Quyền bính, quyền chính.
② Một cái đồ gì cũng gọi là nhất bính 一柄.
② Quyền bính, quyền chính.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cái) chuôi, đuôi, cán: 刀柄 Chuôi dao; 斧柄 Cán búa;
② Cuống, 花柄 Cuống hoa; 葉柄 Cuống lá;
③ (văn) Nắm, cầm: 柄政 Nắm chính quyền, cầm quyền; Cv. 秉政;
④ (văn) Chính quyền, quyền bính: 國柄 Chính quyền của một nước;
⑤ (loại) (đph) Cây, chiếc, cái: 兩柄斧頭 Hai cây búa.
② Cuống, 花柄 Cuống hoa; 葉柄 Cuống lá;
③ (văn) Nắm, cầm: 柄政 Nắm chính quyền, cầm quyền; Cv. 秉政;
④ (văn) Chính quyền, quyền bính: 國柄 Chính quyền của một nước;
⑤ (loại) (đph) Cây, chiếc, cái: 兩柄斧頭 Hai cây búa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chuôi. Cái cán. Cái tay cầm — Cái gốc — Quyền hành. Chẳng hạn Quyền bính — Cầm nắm.
Từ ghép 12