Có 1 kết quả:
bính chính
Từ điển trích dẫn
1. Cầm quyền, nắm quyền trị nước. ◎Như: “hiền nhân bính chính, tắc quốc sự khả đồ” 賢人柄政, 則國事可圖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cầm quyền, nắm quyền trị nước.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0