Có 2 kết quả:
sĩ • thị
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 棟.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 栜.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cây hồng, quả hồng
2. cây thị
2. cây thị
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 棟.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 栜.