Có 2 kết quả:

đoáđốt
Âm Hán Việt: đoá, đốt
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: DUU (木山山)
Unicode: U+67EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Nôm: đốt
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: deot1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

đoá

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 榾.

đốt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gốc cây

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “cốt đốt” 榾柮.

Từ điển Thiều Chửu

① Cốt đốt 榾柮 gốc cây.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khúc cây. Khúc gỗ.

Từ ghép 1