Có 2 kết quả:
tê • tứ
Âm Hán Việt: tê, tứ
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái: ⿰木四
Nét bút: 一丨ノ丶丨フノフ一
Thương Hiệt: DWC (木田金)
Unicode: U+67F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái: ⿰木四
Nét bút: 一丨ノ丶丨フノフ一
Thương Hiệt: DWC (木田金)
Unicode: U+67F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さじ (saji)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si3
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さじ (saji)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si3
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái thìa, cái muôi (cái môi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồ tế lễ bằng sừng thời xưa, giống cái môi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thìa múc canh.