Âm Hán Việt: chi Tổng nét: 9 Bộ: mộc 木 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木卮 Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一フフ Thương Hiệt: DHMU (木竹一山) Unicode: U+6800 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: zhī ㄓ Âm Nôm: chi Âm Quảng Đông: zi1