Âm Hán Việt: chăn, sạn, trăn, xiễn Tổng nét: 9 Bộ: mộc 木 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木戋 Nét bút: 一丨ノ丶一一フノ丶 Thương Hiệt: DIJ (木戈十) Unicode: U+6808 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình