Có 4 kết quả:
chăn • sạn • trăn • xiễn
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棧.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhà kho
2. quán trọ
2. quán trọ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kho, quán, khách sạn: 貨棧 Kho hàng; 客棧 Quán trọ, khách sạn;
② Tàu, chuồng: 馬棧 Tàu ngựa; 羊棧 Chuồng dê;
③ (văn) Cầu treo;
④ (văn) Xe bằng tre.
② Tàu, chuồng: 馬棧 Tàu ngựa; 羊棧 Chuồng dê;
③ (văn) Cầu treo;
④ (văn) Xe bằng tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 棧
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棧.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棧.