Có 1 kết quả:
lô
giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: hoàng lô 黃櫨,黄栌)
2. (xem: bạc lô 欂櫨,欂栌)
2. (xem: bạc lô 欂櫨,欂栌)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫨.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây hoàng lô (gỗ màu vàng, để làm đồ dùng hoặc thuốc nhuộm);
② (văn) Cây gỗ vuông trên cột. Như 斗栱.
② (văn) Cây gỗ vuông trên cột. Như 斗栱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫨
Từ ghép 2